Thực đơn
Uri_(bang) Lịch sử dân sốNguồn[1]:
Dữ liệu lịch sử dân số[1] | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Tổng dân số | Nhói tiếng Đức | Nói tiếng Ý | Công giáo | Tin Lành | Khác | Do Thái | Christian Catholic | Không | Người Thụy Sĩ | Không phải người Thụy Sĩ |
1850 | 14,505 | 14,493 | 12 | 14 465 | 40 | ||||||
1860 | 14,741 | ||||||||||
1870 | 16,095 | ||||||||||
1880 | 23,744 | 18,024 | 5,313 | 23,149 | 524 | 21 | 7 | 17 376 | 6 368 | ||
1888 | 17,249 | ||||||||||
1900 | 19,700 | 18,685 | 947 | 18,924 | 773 | 3 | 1 | 18 267 | 1 433 | ||
1910 | 22,113 | ||||||||||
1920 | 23,973 | ||||||||||
1930 | 22,968 | ||||||||||
1941 | 27,302 | ||||||||||
1950 | 28,556 | 27,639 | 693 | 26,439 | 2,073 | 24 | 20 | 27 743 | 813 | ||
1960 | 32,021 | ||||||||||
1970 | 34,091 | 31,546 | 1,900 | 31,732 | 2,236 | 113 | 10 | 31 | 31 393 | 2 698 | |
1980 | 33,883 | ||||||||||
1990 | 34,208 | ||||||||||
2000 | 34,777 | 32,518 | 462 | 29,846 | 2,074 | 2,835 | 7 | 22 | 818 | 31 706 | 3 071 |
Thực đơn
Uri_(bang) Lịch sử dân sốLiên quan
Uri (bang)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Uri_(bang) http://www.hls-dhs-dss.ch/textes/d/D2973.php http://www.hls-dhs-dss.ch/textes/f/F2973.php http://www.hls-dhs-dss.ch/textes/i/I2973.php http://www.UR.ch